Độ phân giải cao: H1C hỗ trợ độ phân giải 2.0MP Full HD 1080p, giúp cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Hồng ngoại: Camera được trang bị đèn hồng ngoại cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong đêm. Điều này cho phép bạn giám sát không gian một cách hiệu quả 24/7.
Góc nhìn rộng: Với góc nhìn rộng lên đến 87.5°, H1C có khả năng giám sát một diện tích rộng hơn, cho phép bạn bao quát được nhiều khu vực.
Kết nối mạng: Camera này có khả năng kết nối với mạng qua Wi-Fi hoặc cáp Ethernet, cho phép bạn truy cập và điều khiển từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc trình duyệt web.
Lưu trữ đám mây: EZVIZ cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây, cho phép bạn lưu trữ và truy cập video từ xa thông qua ứng dụng di động EZVIZ.
Cảnh báo chuyển động: H1C có khả năng phát hiện chuyển động và gửi cảnh báo trực tiếp đến điện thoại thông qua ứng dụng di động, giúp bạn nắm bắt được những sự kiện quan trọng.
Hỗ trợ âm thanh: Camera có microphone tích hợp, cho phép bạn nghe và nói thông qua camera, tạo ra một kênh giao tiếp hai chiều với người ở trong tầm quan sát.
Hỗ trợ lưu trữ cục bộ: Camera hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần dùng đến dịch vụ lưu trữ đám mây.
Đơn giản và dễ sử dụng: H1C được thiết kế để dễ dàng cài đặt và sử dụng, với giao diện người dùng thân thiện và ứng dụng di động EZVIZ tiện ích.
Model | CS-H1c(1080P) |
Camera | |
Image sensor | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.4mm, view angle:108°(Diagonal), 91° (Horizontal), 50°(Vertical) |
Minimum Illumination | 0.5 Lux @(F2.2, AGC ON), 0.1 Lux with IR |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
Night Vision | 10m |
Video & Audio | |
Max. Resolution | 1920×1080 |
Frame Rate | Max:25fps; Self-Adaptive during network transmission |
Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | HD; Standard. Adaptive bit rate. |
Audio Bit Rate | Self-Adaptive |
Max. Bitrate | 1Mbps |
Network | |
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Support 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g :54Mbps,11n :72Mbps |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Function | |
Smart Alert | Motion detection |
Two-way Talk | Supports |
General Function | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Storage | |
Local Storage | Micro SD card slot (Max. 512G) |
Cloud Storage | EZVIZ Cloud Storage |
General | |
Operating Conditions | -10ºC ~ 45ºC ( 14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less ( non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/1A |
Power Consumption | MAX. 3.0 W |
Dimensions | 53mm x 53mm x 90mm |
Packaging Dimensions | 91.5mm x 87.5mm x 149mm |
Weight | Product: 87g With Package: 305g |