| Thành phần sản phẩm | Bộ phát không dây x 1 Bộ thu x 1 Micro cài ve x 1 |
|---|---|
| Dải tần số | 694 - 806 MHz (*1), UHF |
| Số lượng kênh | 4 kênh |
| Tunable Frequencies | 25 kHz Steps |
| Pilot Tone | 32.768 kHz |
| Độ méo | <1% @ 1kHz |
| Chức năng | Đồng bộ kênh qua mắt hồng ngoại IR, quét kênh, hiển thị pin |
| Phụ kiện | Bộ chuyển đổi nguồn AC x 1 Tua vít x 1 Micro cài ve x 1 |
Bộ phát không dây
| Loại micro | Điện dung; đa hướng |
|---|---|
| Công suất sóng RF | 10 mW |
| Đáp tuyến tần số | 50 - 15,000 Hz |
| Mức ngõ vào âm thanh | -6dBV (Lớn nhất), mic gain 0dB |
| Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL |
| Pin | 1 pin AA, 1.5V |
| Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng |
| Hiển thị | LED hiển thị pin, LED 7 đoạn |
| Vật liệu | Nhựa, có lớp phủ ngoài |
| Kích thước | 62 (R) x 100 (C) x 25 (S) mm (với dây kẹp) |
| Khối lượng | Khoảng 85 g (với pin) |
Bộ thu không dây
| Nguồn điện | Nguồn AC (bắt buộc sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
|---|---|
| Độ nhạy | 10uV ở 45dBA S/N |
| Squelch (SQ) | Tone SQ, Carrier SQ and Noise SQ |
| Đáp tuyến tần số | 50 - 15,000Hz |
| Mức ngõ ra âm thanh (Lớn nhất) | Cân bằng (giắt XLR): -20dBu Không cân bằng (giắt 1/4"): 10dBu |
| Nguồn cấp | 11-18 VDC 300mA |
| Kích thước | 215 (R) × 39 (C) × 102 (S) mm (không bao gồm ăng-ten và BNC) |
| Khối lượng | 480 g |
(*1)
| Band | Frequency |
| A | 694 - 703 MHz, UHF |
| B | 748 - 758 MHz, UHF |
| C | 803 - 806 MHz, UHF |