| Kiểu Micro | Micro tụ điện đơn hướng |
|---|---|
| Kỹ thuật điều chế | Điều chế tần số |
| Dải tần số | 576 - 937.5 MHz*, UHF |
| Số kênh | 64 kênh (ở các quốc gia khác nhau thì số lượng kênh sẽ khác nhau) |
| Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Mặc định ban đầu 10 mW ERP) |
| Tần số | 32.768 kHz |
| Mạch dao động | Mạch vòng khoá pha kín PLL |
| Ngõ vào tối đa | 126 dB SPL |
| Maximum Deviation | ±40 kHz |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz |
| Độ lớn ngõ vào | 95 dB trở lên (với WT-5800) |
| Pin | Pin sạc WB-2000 (tuỳ chọn) hoặc pin khô AA alkaline |
| Thời lượng sử dụng pin | Khoảng 13 giờ (Khi dùng pin sạc WB-2000) Khoảng 10 giờ (Khi dùng pin alkaline) |
| Hiển thị | Đèn báo nguồn/PIN |
| Ăng ten | Ăng ten ngầm |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ (không kể pin) |
| Độ ẩm cho phép | 30 % tới 85 %RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Nhựa, phủ sơn tĩnh điện |
| Kích thước | ø43.6 x 231.5 mm |
| Khối lượng | 180 g (tính cả pin) |
| Phụ kiện kèm theo | Giá đỡ micro W3/8" (với adapter đứng W5/8" -> W3/8") …1, Tua vít …1, Hộp đựng …1 |
| Phụ kiện tuỳ chọn | Sạc pin: BC-5000-2, BC-5000-6, BC-5000-12 Pin Ni-MH: WB-2000-2 (gồm 2 viên) |