Máy in hóa đơn XP-Q806K là sản phẩm mới ra mắt trong năm 2024 của Nhà sản xuất Máy in Xprinter. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, với 2 cổng kết nối USB+LAN rất phổ biến trên thị trường. Sản phẩm được nhập khẩu về Việt Nam bởi Công ty Cổ phần Riotech và phân phối bởi Công ty Cổ phần Sapo dưới tên Máy in hóa đơn SPR01.
Sản phẩm XP-Q806K với chức năng in nhiệt trực tiếp lên giấy cảm nhiệt, cho tốc độ in nhanh lên đến 230mm/giây và không gây tiếng ồn. Máy được trang bị sẵn hai cổng USB và LAN rất phổ biến trên thị trường. Cổng USB hỗ trợ in trực tiếp từ máy POS chạy Windows, MACBook hoặc Android. Cổng LAN kết nối mạng nội bộ, hỗ trợ mọi hệ điều hành và tương thích với hầu hết mọi phần mềm hiện nay như Sapo, KiotViet, iPOS, POS365, Haravan, Bado, Soflex, Sổ Bán hàng…
Máy in hóa đơn XP-Q806K
Chức năng tự cắt giấy với chế độ tùy chỉnh: Đứt rời, không đứt rời rất tiện dụng cho khách hàng. Ngoài ra, máy có thể treo tường được, giúp bạn tiết kiệm được không gian trong điểm kinh doanh của mình. Thế hệ máy in mới này, nhà sản xuất đã ưu ái thiết kế nhỏ hơn các thế hệ trước, giúp bạn tiết kiệm không gian của bạn. Đầu in của máy được thay đổi sang loại đầu in Nhật với độ bền lên đến 150km. Dao cắt có tuổi thọ lên đến 1.500.000 lần cắt. Nhà phân phối cam kết bảo hành toàn bộ máy kể cả đầu in, bộ nguồn (adaptor) là 12 tháng.
Đặc điểm In ấn | |
Phương pháp in | Áp nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | 72mm |
Mật độ in | 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng |
Tốc độ in | 230 mm / giây |
Loại giao diện | USB + LAN |
Khổ giấy | Khổ 79,5 ± 0,5mm |
Đường kính cuộn giấy | Tối đa 80mm |
Giãn cách dòng | 3,75mm (khoảng cách dòng có thể được điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột | Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 hoặc 64 cột / Giản thể, Truyền thống – 21 hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự | Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3,0 mm (12 × 24 điểm) Phông chữ B: 1,1 × 2,1 mm (9 × 17 điểm) Đơn giản / Truyền thống: 3,0 × 3,0 mm (24 × 24 điểm) |
Ký tự mã vạch | |
Ký tự mở rộng | PC437 (Std.Europe), (Katakana), PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada), PC865 (Bắc Âu), (Tây Âu), (Hy Lạp), (Do Thái), (Đông Âu), ( Iran), (WPC1252), PC866 (Cyrillic # 2), PC852 (Latin2), (PC858), (IranII), (Latvia), (Ả Rập), (PT1511251), TCVN3 |
Mã vạch một chiều | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Dao cắt | |
Cắt tự động | Không đứt rời |
Bộ nhớ đệm |
|
Bộ đệm đầu vào | 256k byte |
NV Flash | 256k byte |
Nguồn cấp | |
Bộ chuyển đổi điện | Đầu vào: AC 100-240V, 50 ~ 60Hz |
Nguồn cấp | Đầu ra: DC 24V / 2A |
Nguồn kích két | DC 24V / 1A |
Đặc điểm vật lý | |
Trọng lượng | 0,89kg |
Kích thước | 181 * 137,7 * 123mm (Dài × Rộng × Cao) |
Yêu cầu môi trường | |
Làm việc | Nhiệt độ: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80% (không ngưng tụ) |
Lưu trữ | Nhiệt độ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
Tuổi thọ | |
Dao cắt | 1,5 triệu lần cắt |
Đầu in | 150 km |