Switch UniFi USW-Pro-24-PoE là một thiết bị mạng được thiết kế đáng tin cậy với các tính năng và khả năng kết nối cao. Với sự kết hợp của giao thức IEEE 802.3af/at và tổng cộng 24 cổng RJ45 chuẩn Gigabit, nó mang lại khả năng nhập/xuất tín hiệu đồng thời cho các thiết bị mạng.
Một trong những điểm nổi bật của Switch UniFi USW-Pro-24-PoE là khả năng cung cấp tín hiệu Internet và nguồn điện chuẩn PoE với băng thông 1000Mbps. Với tổng công suất 64W, Switch UniFi USW-Pro-24-PoE có thể cấp nguồn cho các thiết bị như WiFi AP, Camera, Điện thoại IP thông qua một cáp mạng duy nhất. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm số lượng thiết bị trong hệ thống, giúp dễ dàng lắp đặt ban đầu và xử lý sự cố trong quá trình vận hành. Switch UniFi USW-Pro-24-PoE được thiết kế với các chuẩn kết nối đa dạng. Bao gồm (24) cổng RJ45 chuẩn 10/100/1000, (2) cổng 1/10G SFP+ Ethernet. Cổng (1-16) hỗ trợ chuẩn PoE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-), cổng (17-24) hỗ trợ chuẩn 802.3af/at, 802.3bt (Pins 1, 2+; 3, 6-).
Giao diện quản lý của Switch UniFi USW-Pro-24-PoE được thực hiện qua Ethernet In-Band, giúp quản lý và điều khiển thiết bị một cách dễ dàng. Với băng thông 44Gbps và khả năng chuyển tiếp gói 65.472Mbps, Switch UniFi USW-Pro-24-PoE cung cấp hiệu suất mạng cao và đáng tin cậy.
Ngoài ra, Switch UniFi này cũng tích hợp bộ cấp nguồn AC/DC 450W bên trong. Công suất tiêu thụ tối đa của thiết bị là 50W, trong khi công suất tối đa trên từng cổng phụ thuộc vào chuẩn kết nối: 802.3at: 32W và 802.3bt: 64W.

Điện áp trên cổng cũng dao động theo chuẩn kết nối: 802.3af Mode: 44-57V và 802.3at/bt Mode: 50-57V. Switch UniFi USW-Pro-24-PoE cung cấp tổng công suất 400W trên tất cả các cổng. Với cấp độ bảo vệ chống sét lên đến ±16 kV (Air) và ±12 kV (Contact), Switch UniFi USW-Pro-24-PoE đảm bảo sự an toàn và bảo vệ thiết bị trong môi trường mạng.
Thông số kỹ thuật Switch UniFi USW Pro 24 PoE
| Dimensions | 442.4 x 285.4 x 43.7 mm |
| Weight | 4.30 kg |
| Interfaces Networking Management | (24) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1/10G SFP+ Ethernet Ports Ethernet In-Band |
| Total Non-Blocking Throughput | 44 Gbps |
| Switching Capacity | 88 Gbps |
| Forwarding Rate | 65.472 Mpps |
| Power Method | Universal Input: 100-240VAC, 50/60 Hz USP RPS DC Input: 52VDC, 7.69A; 11.5VDC, 2.61A |
| Power Supply | AC/DC, Internal, 450W |
| Voltage Range | 100 to 240VAC |
| Max Power Consumption (Excluding PoE Output) | 50W |
| LEDs | System: Status |
| RJ45 Data Ports: PoE; Speed/Link/Activity | |
| SFP+ Data Ports: Link/Activity | |
| ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
| Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
| Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
| Operating Humidity | 10 – 90% Noncondensing |
| Certifications | CE, FCC, IC |
| Total Available PoE | 400W |
| PoE Interfaces | Ports 1-16: PoE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
| Ports 17-24: 60W PoE++ IEEE 802.3af/at/bt 802.3af/at: (Pins 1, 2+; 3, 6-) 802.3bt: (Pair A 1, 2+; 3, 6-) (Pair B 4 , 5+; 7, 😎 |
|
| Max. PoE Wattage per Port by PSE | 802.3at: 32W 802.3bt: 64W |
| Voltage Range | 802.3af Mode: 44-57V 802.3at/bt Mode: 50-57V |